|
English Translation |
|
More meanings for người vô giá trị
coyote
noun
|
|
giống chó sói,
người vô giá trị,
người vô loại
|
figurehead
noun
|
|
bung xung,
bù nhìn,
mặt,
người vô giá trị,
vô giá trị
|
reprobate
noun
|
|
người bị đày xuống địa ngục,
người bị hành phạt đời đời,
người vô giá trị,
người vô loại
|
scallywag
noun
|
|
người vô dụng,
người vô giá trị,
súc vật ăn không đầy đủ
|
sneak
noun
|
|
học sinh hay mách,
kẻ cắp vặt,
người vô giá trị
|
trash
noun
|
|
đồ vật vô giá trị,
hàng hóa xấu,
lời nói vô nghĩa,
người vô giá trị,
rác
|
jack-straw
noun
|
|
người vô giá trị
|
See Also in Vietnamese
vô giá trị
noun, adjective, verb
|
|
invalid,
null,
trashy,
scoundrel,
naught
|
giá trị
noun
|
|
value,
worth,
face value,
desert,
import
|
vô giá
adjective
|
|
priceless,
inestimable
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
giá
|
|
price
|
giá
noun
|
|
price,
rate,
worth,
fare,
assize
|
vô
|
|
wealth
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|