|
English Translation |
|
More meanings for đi chợ
See Also in Vietnamese
See Also in English
market
noun, verb
|
|
thị trường,
bán,
đi chợ,
đi mua đồ,
chợ
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
go
noun, verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|