Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does khả năng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for khả năng
ability noun
khả năng, sức lực, tài năng, tiền sẳn có, tư cách
capacity noun
khả năng, năng xuất, sức chứa, tư cách, trổ tài, dung tích
capability noun
khả năng, tài trí
able adjective
có đủ tư cách, có tài năng, đủ tài, khả năng
potential adjective
khả năng, ngầm
competence noun
chức quyền, chức vụ, khả năng, năng lực, tài cán, tình trạng đầy đủ
proficiency noun
khả năng, năng lực, tài năng
aptitude noun
bẫm tính, khả năng, năng lực, tư cách
efficiency noun
cung lượng, hiệu lực, khả năng, năng lực, năng xuất, sức
qualification noun
khả năng, năng lực, sự cho rằng, sự dè dặt, sự gọi là, sự hạn chế
accomplishment noun
hoàn thành, khả năng, tài năng, thực hiện kế hoạch
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024