|
English Translation |
|
More meanings for có tài năng
able
adjective
|
|
có đủ tư cách,
có tài năng,
đủ tài,
khả năng
|
competent
adjective
|
|
có tài năng,
đủ sức,
đủ tài,
giỏi dắn
|
efficient
adjective
|
|
có khả năng,
có năng lực,
có tài năng,
sanh hiệu qủa,
sanh kết qủa
|
proficient
adjective
|
|
có khả năng,
có tài năng,
giỏi
|
ably
adverb
|
|
có tài năng
|
See Also in Vietnamese
tài năng
noun
|
|
talent,
genius,
ability,
gift,
power
|
có tài
noun, adjective
|
|
talented,
apt,
versed,
flair,
all-round
|
năng
noun
|
|
power
|
có
|
|
have
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
tài
|
|
user
|
tài
noun, adjective
|
|
user,
gift,
efficiency,
consummate
|
See Also in English
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|