|
English Translation |
|
More meanings for năng xuất
capacity
noun
|
|
khả năng,
năng xuất,
sức chứa,
tư cách,
trổ tài,
dung tích
|
efficiency
noun
|
|
cung lượng,
hiệu lực,
khả năng,
năng lực,
năng xuất,
sức
|
produce
noun
|
|
kết quả,
năng xuất,
sản phẫm,
sản vật,
vật dụng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|