|
English Translation |
|
More meanings for nghệ thuật
art
noun
|
|
kỷ thuật,
mỹ thuật,
nghệ thuật
|
color
noun
|
|
bút pháp hoa mỹ,
cách tô màu,
màu,
màu da,
màu sắc,
nước da
|
window dressing
noun
|
|
cách chưng bày,
chưng bày hàng hóa trước cửa hàng,
nghệ thuật
|
artic
|
|
nghệ thuật
|
artistic
adjective
|
|
nghệ thuật,
khéo đẹp,
thuộc về mỹ thuật,
thuộc về nghệ thuật
|
artistically
|
|
nghệ thuật
|
artistry
|
|
nghệ thuật
|
arts
|
|
nghệ thuật
|
artistic merit
|
|
nghệ thuật
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|