|
Vietnamese Translation |
|
không có tài nguyên thiên nhiên
More Vietnamese words for no natural resources
See Also in English
resources
noun
|
|
tài nguyên,
nguồn lợi tức,
nguồn năng lực,
tài nguyên,
tự lực
|
natural
noun, adjective
|
|
tự nhiên,
đương nhiên,
thiên tư,
cố nhiên,
âm nốt tự nhiên
|
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
|
|
|
|
|
|