|
English Translation |
|
More meanings for nhóm người
party
noun
|
|
phe,
buổi dạ hội,
buổi khiêu vũ,
cuộc hội họp,
cuộc vui chơi,
buổi tiệc
|
number
noun
|
|
chữ số,
đám người,
đoàn người,
nhóm người,
số,
số báo
|
host
verb
|
|
nhóm người,
tốp người
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
people
noun, verb
|
|
những người,
nhân dân,
dân tộc,
người,
dân chúng
|
group
noun, verb
|
|
nhóm,
họp lại thành tốp,
đám,
đoàn,
họp lại
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|