|
English Translation |
|
More meanings for hợp thành
component
adjective
|
|
cấu tạo,
hợp thành,
thấu kính
|
compose
verb
|
|
dàn xếp,
điều đình,
hòa giải,
hợp thành,
sáng tác,
sắp chữ in
|
constellation
noun
|
|
chòm sao,
hợp thành
|
codify
verb
|
|
hợp thành,
làm thành điều lệ,
lập điều lệ,
thành pháp luật
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|