|
What's the Vietnamese word for codify? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for codify
See Also in Vietnamese
Similar Words
class
noun, verb
|
|
lớp học,
thứ hạng,
cấp,
đẳng,
thứ đẳng
|
systematize
verb
|
|
hệ thống hóa,
làm thành tổ chức
|
categorize
verb
|
|
phân loại,
chia,
hạng,
loại
|
tabulate
verb
|
|
lập bảng,
chia loại,
sắp đặt,
sắp loại,
thành bảng
|
|
|
|
|
|
|