|
English Translation |
|
More meanings for cửa hàng lớn
See Also in Vietnamese
See Also in English
store
noun, verb
|
|
cửa hàng,
chứa được,
tích trữ,
trau giồi,
cất vào kho
|
big
adjective, adverb
|
|
to,
bự,
lớn,
rộng,
sự to lớn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|