|
English Translation |
|
More meanings for quyết định
decided
adjective
|
|
phân xử,
quyết định
|
determine
verb
|
|
đến kỳ,
định rỏ,
định trước,
giải trừ,
mản hạn,
nhứt quyết
|
determined
adjective
|
|
cương quyết,
đả định rỏ,
quả quyết,
quyết định,
xác định
|
decisive
adjective
|
|
qủa quyết,
quyết định,
quyết đoán
|
determination
noun
|
|
cương quyết,
định rỏ,
phán quyết,
quyết định,
thủ tiêu,
xác định
|
crucial
adjective
|
|
chủ yếu,
hình chữ thập,
nguy ngập,
quyết định
|
resolved
adjective
|
|
quyết định
|
resolve
verb
|
|
dung giải,
giải quyết,
làm tan ra,
làm tiêu độc,
phân giải,
quả quyết
|
conclusive
adjective
|
|
để kết thúc,
để xác định,
quả quyết,
quyết định
|
conclude
verb
|
|
chấm dứt,
kết liểu,
kết luận,
kết thúc,
quyết định
|
adjudicate
verb
|
|
phán quyết,
quyết định,
tuyên bố,
xét đoán
|
designation
noun
|
|
chỉ tên,
chỉ thị,
quyết định,
sáng kiến,
sự chỉ định,
sự chọn
|
expertise
noun
|
|
quyết định,
sự chứng giám,
sự giám định,
sự làm chứng,
thẩm định
|
peremptory
adjective
|
|
chuyên chế,
độc tài,
quả quyết,
quyết định
|
pronounced
adjective
|
|
cương quyết,
quyết định,
rỏ ràng
|
categorical
adjective
|
|
phân minh,
minh bạch,
quyết định
|
make up one's mind
verb
|
|
quyết định
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|