|
English Translation |
|
More meanings for cút đi
get
verb
|
|
bắt được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
nhận,
nhận được
|
get along
verb
|
|
đi đi,
chở người nào,
cút đi,
đồng ý,
hòa thuận với người nào,
tiến bộ nhiều
|
go
verb
|
|
đi,
đi ra,
trôi qua,
đi vô,
đi lui,
bị đuổi
|
go to hell
verb
|
|
cút đi,
xuống địa ngục
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
get
noun, verb
|
|
được,
bị cảm,
cút đi,
đánh bẩy,
bắt được
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|