|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for push off
See Also in English
push
noun, verb
|
|
đẩy,
xô,
đẩy,
đưa tới,
bấm chuông
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
clear off
verb
|
|
rút lui,
rút lui
|
run along
verb
|
|
chạy theo sau,
chạy theo sau
|
beat it
verb
|
|
đánh bại nó,
đập cái đó
|
scram
verb
|
|
scram,
tẩu thoát,
trốn
|
bail
noun, verb
|
|
bảo lãnh,
đóng tiền thế chân,
tát nước,
hàng rào,
người bảo đảm
|
|
|
|
|
|
|