|
English Translation |
|
More meanings for xô
shove
verb
|
|
xô
|
thrust
verb
|
|
bắt buộc,
đâm dao găm vào lưng,
đẩy,
ép buộc
|
hitch
noun
|
|
buộc,
đẩy mạnh thình lình,
giật,
cột,
mạch đất,
giật mạnh thình lình,
nút dây,
sự đi khập khểnh,
móc
|
poke
verb
|
|
chen vào,
chọc người nào,
đẩy,
gạt bằng đủa sắt,
trở bằng đủa sắt
|
push
verb
|
|
bấm chuông,
đẩy,
đưa tới,
nhận nút,
tiến tới
|
depress
verb
|
|
đẩy,
hạ xuống,
kéo xuống,
làm giãm bớt,
suy nhược
|
impel
verb
|
|
đẩy tới trước,
ép buộc
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|