|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for clear off
See Also in English
clear
adjective, verb, adverb
|
|
thông thoáng,
trong,
khoảng trống,
không bớt,
chắc chắn
|
off
adjective, verb, preposition
|
|
tắt,
ra khơi,
ở xa,
từ,
bổ trợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
run along
verb
|
|
chạy theo sau,
chạy theo sau
|
push off
verb
|
|
ra khơi,
đến giờ khởi hành,
nhổ neo
|
skedaddle
verb
|
|
skedaddle,
chạy tán loạn
|
beat it
verb
|
|
đánh bại nó,
đập cái đó
|
scram
verb
|
|
scram,
tẩu thoát,
trốn
|
bail
noun, verb
|
|
bảo lãnh,
đóng tiền thế chân,
tát nước,
hàng rào,
người bảo đảm
|
|
|
|
|
|
|