|
English Translation |
|
More meanings for khoảng trống
space
noun
|
|
không gian,
chổ,
khoảng,
miếng cách chữ,
khoảng không,
khoảng thới gian
|
gap
noun
|
|
chỗ gián đoạn,
chỗ thiếu sót,
khoảng trống,
lỗ hổng,
lỗ hở,
lỗ trống
|
void
noun
|
|
khoảng trống
|
blank
noun
|
|
đánh bại,
khoảng trống
|
clearance
noun
|
|
bán hạ gía,
giấy phép,
khoảng trống,
sự bán xôn,
sự giao hoán,
sự khai khẩn
|
clearing
noun
|
|
khoảng ở giửa,
khoảng trống,
sự dọn dẹp,
sự khai khẩn,
sự thanh toán
|
area
noun
|
|
bề mặt,
diện tích,
khoảng trống,
khu vực,
mặt tường,
miếng đất trống
|
glade
noun
|
|
chổ trống,
khoảng cách,
khoảng trống,
rừng thưa
|
clear
adjective
|
|
trong,
chắc chắn,
khoảng trống,
không bớt,
lương tâm trong sạch,
minh bạch
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|