Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does khoảng trống mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for khoảng trống
space noun
không gian, chổ, khoảng, miếng cách chữ, khoảng không, khoảng thới gian
gap noun
chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, khoảng trống, lỗ hổng, lỗ hở, lỗ trống
void noun
khoảng trống
blank noun
đánh bại, khoảng trống
clearance noun
bán hạ gía, giấy phép, khoảng trống, sự bán xôn, sự giao hoán, sự khai khẩn
clearing noun
khoảng ở giửa, khoảng trống, sự dọn dẹp, sự khai khẩn, sự thanh toán
area noun
bề mặt, diện tích, khoảng trống, khu vực, mặt tường, miếng đất trống
glade noun
chổ trống, khoảng cách, khoảng trống, rừng thưa
clear adjective
trong, chắc chắn, khoảng trống, không bớt, lương tâm trong sạch, minh bạch
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024