|
English Translation |
|
More meanings for sự dọn dẹp
cleaning
noun
|
|
sự giặt giủ,
sự lau chùi,
sự dọn dẹp,
sự tẩy uế
|
clearing
noun
|
|
khoảng ở giửa,
khoảng trống,
sự dọn dẹp,
sự khai khẩn,
sự thanh toán
|
equipment
noun
|
|
cung cấp dụng cụ,
khí cụ cần dùng,
sắp đặt dụng cụ,
sự chuẫn bị,
sự dọn dẹp
|
sweep
noun
|
|
cần dùng để múc giếng,
cây chèo dài,
đường cong của sông,
người cạo ống khói,
sự dọn dẹp,
sự quét
|
sweeping
noun
|
|
sự bay lượn,
sự cuốn đi,
sự dọn dẹp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|