|
English Translation |
|
More meanings for đóng cửa hàng
See Also in Vietnamese
đóng cửa
noun, verb
|
|
close the door,
shut down,
lock,
swing door
|
đóng
|
|
closed
|
hàng
|
|
row
|
hàng
noun
|
|
row,
line,
series,
rank,
column
|
đóng
adjective, verb
|
|
closed,
shut,
clod,
heel,
muzzle
|
cửa
|
|
door
|
cửa
noun
|
|
door,
porch
|
See Also in English
close
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gần,
kín miệng,
bế mạc,
bọc kín,
chận đường
|
store
noun, verb
|
|
cửa hàng,
chứa được,
tích trữ,
trau giồi,
cất vào kho
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|