|
English Translation |
|
More meanings for xâm phạm
violate
verb
|
|
cưỡng hiếp,
hiếp dâm,
lỗi thề,
tiết lộ điều bí mật,
vi phạm,
xâm phạm
|
poach
verb
|
|
cào đất,
câu cá nơi cấm,
đạp,
giẫm lên,
lấn,
luộc trứng trong nước sôi
|
attempt
noun
|
|
sự ráng sức,
sự thử,
xâm phạm
|
trespass
noun, verb
|
|
xâm phạm,
phạm pháp,
vi phạm,
xâm lấn tài sản,
sự có tội
|
trespasses
|
|
xâm phạm
|
trespassing
|
|
xâm phạm
|
intrude
verb
|
|
xâm phạm,
can thiệp vào,
nhét,
dự vào
|
intrusive
adjective
|
|
xâm phạm,
làm phiền,
quấy rầy
|
intrusively
|
|
xâm phạm
|
encroach on
|
|
xâm phạm
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|