|
English Translation |
|
More meanings for lạm dụng
abuse
noun
|
|
lạm dụng,
sự lạm quyền,
sự ngược đải,
tội hiếp dâm,
thói xấu
|
misuse
verb
|
|
bạc đãi,
lạm dụng,
ngược đãi,
dùng bậy
|
impose
verb
|
|
bắt buộc,
bắt chịu,
cưởng bức,
đánhn lưa,
đánh thuế,
lạm dụng
|
indulge
verb
|
|
cho một kỳ hạn,
cho tự do,
lạm dụng,
nuôi hy vọng,
phóng túng,
dùng bậy
|
imposition
noun
|
|
bắt buộc,
cưỡng bức,
đánh lừa,
đánh thuế,
ép buộc,
lạm dụng
|
encroach
verb
|
|
lạm dụng,
lấn đất,
lấn quyền,
vượt quyền
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|