|
English Translation |
|
More meanings for bắt chịu
impose
verb
|
|
bắt buộc,
bắt chịu,
cưởng bức,
đánhn lưa,
đánh thuế,
lạm dụng
|
enforce
verb
|
|
bắt buộc,
bắt chịu,
bắt tuân theo,
đem thi hành,
nhấn mạnh,
tán trợ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|