|
English Translation |
|
More meanings for cưởng bức
cramp
noun
|
|
bàn kẹp thợ mộc,
chứng chuột rút,
móc sắt giữ hai phiến đá,
sự bó buộc,
chứng rút gân,
chứng vọp bẻ
|
impose
verb
|
|
bắt buộc,
bắt chịu,
cưởng bức,
đánhn lưa,
đánh thuế,
lạm dụng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|