|
English Translation |
|
More meanings for vi phạm
violate
verb
|
|
cưỡng hiếp,
hiếp dâm,
lỗi thề,
tiết lộ điều bí mật,
vi phạm,
xâm phạm
|
infringe
verb
|
|
làm trái luật,
vi phạm
|
transgress
verb
|
|
phạm tội,
vi phạm,
vượt quá,
vượt quá phạm vi,
vượt quá quyền hạn
|
delinquent
adjective
|
|
có tội,
không trả,
phạm tội,
vi phạm
|
trespass
verb
|
|
phạm pháp,
vi phạm,
xâm lấn tài sản
|
poach
verb
|
|
cào đất,
câu cá nơi cấm,
đạp,
giẫm lên,
lấn,
luộc trứng trong nước sôi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|