|
English Translation |
|
More meanings for vượt quá
exceed
verb
|
|
ăn uống quá độ,
chiếm thế hơn,
quá,
thừa ra,
vượt quá
|
surpass
verb
|
|
hơn người nào,
vượt qua,
vượt quá,
vượt quá hy vọng
|
transgress
verb
|
|
phạm tội,
vi phạm,
vượt quá,
vượt quá phạm vi,
vượt quá quyền hạn
|
cap
verb
|
|
bịt nút,
chào,
đội cái kết,
phủ,
vượt quá
|
See Also in Vietnamese
vượt quá giới hạn
adjective
|
|
exceeding
|
vượt qua
noun, adjective, verb
|
|
overcome,
pass,
cross,
surpass,
crossing
|
quá
|
|
too
|
quá
adjective, verb, adverb
|
|
too,
over,
exceed,
overdone,
deadly
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|