|
English Translation |
|
More meanings for hơn người nào
outbid
verb
|
|
hơn người nào,
trả giá cao hơn
|
outclass
verb
|
|
hơn người nào,
thắng
|
overmatch
verb
|
|
hơn người nào
|
overpass
verb
|
|
đi ngang qua,
bỏ quá điều lầm lổi,
hơn người nào,
vượt qua
|
overtop
verb
|
|
cao hơn,
hơn người nào,
vượt qua
|
surpass
verb
|
|
hơn người nào,
vượt qua,
vượt quá,
vượt quá hy vọng
|
See Also in Vietnamese
người nào
noun, adjective, pronoun
|
|
who,
person,
someone,
somebody,
anybody
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
hơn
adjective, verb, preposition, adverb, conjunction
|
|
than,
more,
over,
better,
rather
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|