|
English Translation |
|
More meanings for xen vào
interfere
verb
|
|
giao thao,
can thiệp vào,
đụng vào,
làm trở ngại,
ngăn cản,
ngăn trở
|
interject
verb
|
|
đặt vào giữa,
để vào giữa,
ném thình lình,
xen vào
|
intervene
verb
|
|
can thiệp vào,
xảy đến,
xảy ra,
xen vào
|
interpose
verb
|
|
can thiệp vào,
chận lời,
đặt vào,
điều đình,
đứng giữa làm trung gian,
ngắt lời
|
insert
noun
|
|
để thêm,
mảnh ghép,
đút vào lổ khóa,
sự thêm,
xen vào
|
interpolate
verb
|
|
nội suy,
thêm vào,
xen vào
|
poke
verb
|
|
xô,
chen vào,
chọc người nào,
đẩy,
gạt bằng đủa sắt,
trở bằng đủa sắt
|
interlope
verb
|
|
dự vào,
xen vào
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|