|
English Translation |
|
More meanings for tạm thời
temporary
adjective
|
|
chốc lát,
tạm thời
|
provisional
adjective
|
|
tạm,
tạm thời
|
transient
adjective
|
|
ngắn ngủi,
nhứt thời,
tạm thời,
trong chóc lát
|
momentary
adjective
|
|
chốc lát,
nhứt thời,
tạm thời
|
transitory
adjective
|
|
không lâu,
không bền,
tạm thời
|
momentarily
adverb
|
|
chốc lát,
nhứt thời,
tạm thời
|
precarious
adjective
|
|
bấp bênh,
bất xác định,
không chắc chắn,
không chừng,
tạm thời
|
deciduous
adjective
|
|
không lâu,
kiến rụng cánh,
không bền,
phù du,
tạm thời
|
passing
adjective
|
|
đi qua,
đi ngang qua,
băng qua,
nhứt thời,
tạm thời
|
frail
adjective
|
|
dể bể,
dòn,
không bền,
tạm thời,
yếu đuối
|
if not
conjunction
|
|
tạm thời
|
nisi
conjunction
|
|
tạm thời
|
hitch
noun
|
|
xô,
đẩy mạnh thình lình,
giật,
mạch đất,
nút dây,
sự đi khập khểnh
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|