|
English Translation |
|
More meanings for đẩy mạnh thình lình
hitch
noun
|
|
xô,
đẩy mạnh thình lình,
giật,
mạch đất,
nút dây,
sự đi khập khểnh
|
jerk
verb
|
|
đẩy mạnh thình lình,
giật mạnh thình lình,
thúc mạnh thình lình,
xoắn mạnh thình lình,
ném mạnh thình lình,
xốc mạnh thình lình
|
See Also in Vietnamese
đẩy
|
|
to push
|
thình lình
noun, adjective, adverb
|
|
suddenly,
unforeseen,
incidental,
slapbang,
sharp
|
mạnh
|
|
strong
|
mạnh
noun, adjective, adverb
|
|
strong,
hard,
high,
potent,
robust
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|