|
English Translation |
|
More meanings for không chừng
perhaps
adverb
|
|
có lẻ,
không chừng
|
perchance
adverb
|
|
có lẻ,
không chừng
|
belike
adverb
|
|
không chừng
|
erratic
adjective
|
|
đau chỗ không nhất định,
gián đoạn,
kỳ cục,
kỳ dị,
khác đời,
không chừng
|
incalculable
adjective
|
|
không chừng,
không kể xiết,
không thể tính được,
vô định,
vô số
|
precarious
adjective
|
|
bấp bênh,
bất xác định,
không chắc chắn,
không chừng,
tạm thời
|
unequable
adjective
|
|
không chừng
|
whimsical
adjective
|
|
bất thường,
hay thay đổi,
kỳ dị,
không chừng,
không nhứt định
|
whimsy
adjective
|
|
hay thay đổi,
không chừng,
tánh bất thường,
không nhứt định
|
whim
noun
|
|
đồ chơi trẻ con,
không chừng,
không nhứt định,
tánh bất thường
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|