Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does không chừng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for không chừng
perhaps adverb
có lẻ, không chừng
perchance adverb
có lẻ, không chừng
belike adverb
không chừng
erratic adjective
đau chỗ không nhất định, gián đoạn, kỳ cục, kỳ dị, khác đời, không chừng
incalculable adjective
không chừng, không kể xiết, không thể tính được, vô định, vô số
precarious adjective
bấp bênh, bất xác định, không chắc chắn, không chừng, tạm thời
unequable adjective
không chừng
whimsical adjective
bất thường, hay thay đổi, kỳ dị, không chừng, không nhứt định
whimsy adjective
hay thay đổi, không chừng, tánh bất thường, không nhứt định
whim noun
đồ chơi trẻ con, không chừng, không nhứt định, tánh bất thường
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
không particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
are not, not, no, nothing, neither
chừng
some
chừng adverb
some
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024