|
English Translation |
|
More meanings for bấp bênh
precarious
adjective
|
|
bấp bênh,
bất xác định,
không chắc chắn,
không chừng,
tạm thời
|
uncertain
adjective
|
|
bấp bênh,
không chắc,
không chắc chắn,
vô định,
vô hạn
|
insecure
adjective
|
|
bấp bênh,
không an toàn,
không chắc chắn,
không vững chắc
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|