|
English Translation |
|
More meanings for không bền
unstable
adjective
|
|
không bền,
không bền vửng,
không chắc,
không vửng,
không vửng chắc
|
labile
adjective
|
|
biến đổi,
có thể thay đổi,
không bền
|
deciduous
adjective
|
|
không lâu,
kiến rụng cánh,
không bền,
phù du,
tạm thời
|
ephemeral
adjective
|
|
không lâu,
không bền,
không vững,
mau tàn
|
flimsy
adjective
|
|
không bền,
không minh xác,
mỏng mảnh,
sơ thiển
|
frail
adjective
|
|
dể bể,
dòn,
không bền,
tạm thời,
yếu đuối
|
insubstantial
adjective
|
|
hư không,
không bền,
không chắc chắn,
không có thật
|
perishable
adjective
|
|
có thể diệt vong,
có thể sụp đổ,
không bền
|
transitory
adjective
|
|
không lâu,
không bền,
tạm thời
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
bền
|
|
durable
|
bền
adjective
|
|
durable,
lasting,
strong,
tough,
enduring
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|