|
English Translation |
|
More meanings for sự sắp đặt
placement
noun
|
|
chổ làm,
sự sắp đặt,
sự xếp chổ
|
setting
noun
|
|
sự dàn cảnh,
sự để vật gì,
sự lắp ráp,
sự sắp chữ in,
sự sắp đặt,
sự vặn lại
|
installation
noun
|
|
sự đặt vào,
sự để vào,
sự gắn vào,
sự lắp vào,
sự lập nên,
sự ráp vào
|
scheme
noun
|
|
chương trình làm việc,
kế hoạch,
sự âm mưu,
sự gian kế,
sự hóa hợp,
sự phối hợp
|
coordination
noun
|
|
chỉnh đốn,
phối trí,
sự sắp đặt
|
indention
noun
|
|
sự sắp chữ,
sự sắp đặt
|
laystall
noun
|
|
sự sắp đặt
|
preparation
noun
|
|
cách nấu ăn,
sự bào chế thuốc,
sự chuẩn bị,
sự học tối,
sự sắp đặt,
sự sửa soạn
|
regulation
noun
|
|
có qui tắc,
sự chỉnh đốn,
sự sắp đặt,
sự sửa lại cho đúng
|
See Also in Vietnamese
sắp đặt
noun, adjective, verb
|
|
arrange,
arrangement,
layout,
dispose,
devise
|
đặt
|
|
put
|
đặt
verb
|
|
put,
set,
install,
enshrine,
pass
|
sắp
|
|
coming soon
|
sắp
adjective, verb
|
|
coming soon,
near,
grade
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|