|
English Translation |
|
More meanings for sự sửa soạn
preparation
noun
|
|
cách nấu ăn,
sự bào chế thuốc,
sự chuẩn bị,
sự học tối,
sự sắp đặt,
sự sửa soạn
|
provision
noun
|
|
điều khoản,
sự cung cấp,
sự đề phòng,
sự sắp đặt trước,
sự sửa soạn,
sự dự bị
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|