|
English Translation |
|
More meanings for không hoạt động
inactive
adjective
|
|
không hoạt động,
không làm gì hết
|
dormant
adjective
|
|
bất động,
đang ngũ,
không hoạt động,
không phun lửa,
luật không áp dụng,
nằm ngũ
|
idle
adjective
|
|
không có hiệu quả,
không có lý do,
lười biếng,
nghỉ chạy,
không giá trị,
rảnh rang
|
lifeless
adjective
|
|
chết,
không còn sinh khí,
không có sinh lực,
không hoạt động,
lạt lẽo
|
inaction
noun
|
|
không hoạt động,
trạng thái bất động
|
languishing
adjective
|
|
không có sinh khí,
không hoạt động
|
supine
adjective
|
|
biếng nhác,
không hoạt động,
lười biếng,
uể oải
|
languid
adjective
|
|
không được khỏe,
không hoạt động,
lừ đừ,
uể oải
|
inertness
noun
|
|
không hoạt động,
làm biếng
|
inertia
noun
|
|
chậm chạp,
không hoạt động,
tánh lười biếng
|
non-access
noun
|
|
không hoạt động
|
non-productive
adjective
|
|
không hoạt động,
không sản xuất
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
hoạt động
noun, adjective, verb, adverb
|
|
work,
action,
activate,
astir,
bustle
|
động
noun, adjective
|
|
motion,
moving,
cave,
movable,
grotto
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|