|
What's the Vietnamese word for bustle? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for bustle
hành động
verb
|
|
act,
move,
proceed
|
hoạt động
verb
|
|
work,
activate
|
vội vàng
verb
|
|
rush,
crowd,
huddle
|
cảnh náo nhiệt
noun
|
|
bustle
|
om sòm
noun
|
|
din,
guffaw,
bang,
do
|
tiếng ồn ào
noun
|
|
noise,
uproar,
tumult,
din,
fuss
|
tình trạng lộn xộn
noun
|
|
chaos,
muddle,
disorder,
clutter,
hoodoo
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
career
noun, verb
|
|
nghề nghiệp,
chạy mau,
chức nghiệp,
nghề nghiệp,
sự chạy vội
|
hare
noun, verb
|
|
thỏ rừng,
chạy rất mau,
đi hàng hai,
thỏ rừng
|
scurry
noun, verb
|
|
rùng mình,
chạy gấp,
cuộc đua ngựa tơ,
đám bụi bốc lên,
làn tuyết cuốn đi
|
barrel
noun, verb
|
|
thùng,
thân,
cuống,
lòng,
lổ
|
scoot
noun, verb
|
|
sự đánh nhau,
chuồn,
trốn,
sự chạy trốn
|
trot
noun, verb
|
|
trot,
chạy lúp xúp,
chạy nước kiệu,
cho chạy nước kiệu,
đứa nhỏ mới tập đi
|
hie
verb
|
|
hie,
lật đật
|
|
|
|
|
|