|
English Translation |
|
More meanings for cuống
butt
noun
|
|
báng súng,
cái đụng đầu,
thùng đựng nước,
thùng đựng rượu,
cuồi ngân phiếu,
cuống
|
barrel
noun
|
|
thân,
cuống,
lòng,
lổ,
thùng rượu,
thùng tròn
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|