|
English Translation |
|
More meanings for công bố
publish
verb
|
|
bố cáo,
công bố,
phát giác,
tiết lộ,
xuất bản
|
proclaim
verb
|
|
tuyên ngôn,
bố cáo,
công bố,
tuyên bố,
tuyên chiến
|
promulgate
verb
|
|
ban bố,
ban hành,
công bố,
đồn,
thông cáo,
truyền
|
herald
verb
|
|
rao,
báo trước,
cho hay trước,
công bố
|
noise
verb
|
|
công bố
|
profess
verb
|
|
bày tỏ,
dạy học môn sử,
biểu lộ,
công bố,
làm nghề luật sư,
tuyên bố
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|