|
English Translation |
|
More meanings for phát giác
expose
verb
|
|
phơi ra,
bày ra,
để hở ra,
để lộ ra,
để ra,
khám phá
|
discover
verb
|
|
để thấy,
khám phá,
phát giác,
tiết lộ,
tìm thấy
|
reveal
verb
|
|
phát giác,
tiết lộ,
tìm thấy vật dấu,
thố lộ tâm tình
|
ferret
verb
|
|
phát giác,
săn thỏ bằng chồn đèn
|
ferret out
verb
|
|
khám phá,
phát giác
|
publish
verb
|
|
bố cáo,
công bố,
phát giác,
tiết lộ,
xuất bản
|
identification
noun
|
|
như nhau,
chứng minh thư,
điều tra,
giống nhau,
khám phá,
nhận biết
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|