|
English Translation |
|
More meanings for xuất bản
publish
verb
|
|
bố cáo,
công bố,
phát giác,
tiết lộ,
xuất bản
|
print
verb
|
|
in,
in dấu,
xuất bản,
in bông lên vải,
in sâu vào trí nhớ,
in hình lên vải
|
appear
verb
|
|
chứng tỏ rằng,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
ló ra,
ra mặt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|