|
English Translation |
|
More meanings for hiện ra
appear
verb
|
|
chứng tỏ rằng,
giống như,
hiện ra,
lòi ra,
ló ra,
ra mặt
|
emerge
verb
|
|
nhô lên,
đổ ra,
hiện ra,
ló ra,
nỗi lên,
trồi lên
|
visibly
adverb
|
|
hiện ra
|
reappear
verb
|
|
hiện ra
|
sight
noun
|
|
đường nhắm,
hiện ra,
quang cảnh,
sức trông thấy,
nhản lực,
thắng cảnh
|
writing
noun
|
|
hiện ra,
soạn một quyển sách,
sự viết,
thảo một văn kiện,
viết một bức thơ
|
crop out
verb
|
|
hiện ra
|
heave a sight
verb
|
|
hiện ra
|
peep
verb
|
|
hiện ra,
kêu chít chít,
liếc,
ló ra,
nở ra,
nhìn lén
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|