|
English Translation |
|
More meanings for quảng cáo
advertise
verb
|
|
cho biết,
làm mọi người biết,
quảng cáo,
thông báo
|
commercial
noun
|
|
quảng cáo,
trình bày
|
card
noun
|
|
bài,
bàn chải,
máy chải len,
máy chải tơ,
bảng yết thị,
quảng cáo
|
ads
|
|
quảng cáo
|
advert
verb
|
|
quảng cáo,
đề cập đến
|
advertence
|
|
quảng cáo
|
advertent
|
|
quảng cáo
|
advertisements
|
|
quảng cáo
|
advertises
|
|
quảng cáo
|
advertising
noun
|
|
quảng cáo,
cuộc thông báo,
sự báo trước,
sự quảng cáo
|
advertize
|
|
quảng cáo
|
advertorial
|
|
quảng cáo
|
adverts
|
|
quảng cáo
|
infomercial
|
|
quảng cáo
|
ad
|
|
quảng cáo
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|