|
English Translation |
|
More meanings for đồn
fort
noun
|
|
đồn
|
stronghold
noun
|
|
đồn,
thành lủy
|
diffuse
verb
|
|
đồn,
khuếch tán ánh sáng,
làm tràn,
tràn ra,
truyền tin
|
promulgate
verb
|
|
ban bố,
ban hành,
công bố,
đồn,
thông cáo,
truyền
|
put about
verb
|
|
đồn,
làm lo ngại
|
See Also in Vietnamese
đồn cảnh sát
|
|
police
|
tiếng đồn
|
|
rumor
|
đồn điền
|
|
plantation
|
lời đồn
|
|
rumor
|
tin đồn
|
|
rumor
|
đốn
noun, verb
|
|
chop down,
cut,
cut down,
hew,
truncate
|
dọn
verb
|
|
clear,
do,
excavate,
help
|
đồn tin
|
|
rumor
|
đôn
noun
|
|
pedestal
|
dòn
adjective
|
|
brittle,
crunchy,
fragile,
crusty,
cracky
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|