|
English Translation |
|
More meanings for thành lủy
battlement
noun
|
|
thành lủy
|
bulwark
noun
|
|
bao lơn,
bờ lủy,
đê chận sóng,
mạn đóng ở cầu tàu,
thành lủy,
thành tàu
|
cincture
noun
|
|
dây lưmg,
thành lủy,
thành quách
|
magistral
noun
|
|
thành lủy
|
mount
noun
|
|
chân dâng,
bàn đập,
chân kiến viển vọng,
đồi,
núi,
sự cởi ngựa đua
|
rampart
noun
|
|
bờ lủy,
sự phòng thủ,
thành lủy
|
stronghold
noun
|
|
đồn,
thành lủy
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|