|
English Translation |
|
More meanings for đồi
hill
noun
|
|
chổ đất đùn lên,
đồi,
gò,
núi nhỏ,
dốc
|
mount
noun
|
|
chân dâng,
bàn đập,
chân kiến viển vọng,
đồi,
núi,
sự cởi ngựa đua
|
pap
noun
|
|
ba tiếng của đứa trẻ gọi,
chõm tròn ở đỉnh núi,
đồi,
món ăn nấu bằng sữa,
núi,
núm vú của đàn bà
|
See Also in Vietnamese
đợi
adjective, verb, adverb
|
|
wait,
waiting,
bide,
interim
|
đội
noun
|
|
team,
crew,
column,
circus
|
đổi
noun, adjective, verb
|
|
change,
convert,
swap,
alter,
turned
|
đôi
noun, adjective
|
|
double,
pair,
duplex,
duple,
dyad
|
đói
adjective, verb
|
|
hungry,
hunger,
starveling,
famished,
peckish
|
đòi
noun, verb
|
|
claim,
assert
|
đời
noun
|
|
life,
existence,
age
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|