|
English Translation |
|
More meanings for đội
team
noun
|
|
ban,
đoàn thể thao,
đội,
đội bóng
|
crew
noun
|
|
ban,
bầy,
bọn,
đội,
lủ,
toàn thể nhân viên
|
column
noun
|
|
cây cột,
cột chữ,
đảng phái,
đi thành hai hàng,
đội,
đội quân
|
circus
noun
|
|
bồn binh,
dảy nhà vòng tròn,
đội,
hát xiệc
|
teams
|
|
đội
|
the team
|
|
đội
|
See Also in Vietnamese
đợi
adjective, verb, adverb
|
|
wait,
waiting,
bide,
interim
|
đổi
noun, adjective, verb
|
|
change,
convert,
swap,
alter,
turned
|
đồi
noun
|
|
hill,
mount,
pap
|
đôi
noun, adjective
|
|
double,
pair,
duplex,
duple,
dyad
|
đói
adjective, verb
|
|
hungry,
hunger,
starveling,
famished,
peckish
|
đòi
noun, verb
|
|
claim,
assert
|
đời
noun
|
|
life,
existence,
age
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|