|
English Translation |
|
More meanings for bầy
herd
noun
|
|
bầy,
đám người,
đàn trâu,
đoàn,
một bọn,
người chăn trâu
|
drove
noun
|
|
bầy,
cái đục lớn,
đám đông,
đàn súc vật
|
crew
noun
|
|
ban,
bầy,
bọn,
đội,
lủ,
toàn thể nhân viên
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|