|
What's the Vietnamese word for excavate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for excavate
See Also in Vietnamese
Similar Words
tunnel
noun, verb
|
|
đường hầm,
đào đường hần ngang qua,
đường hầm
|
quarry
noun, verb
|
|
mỏ đá,
khai thác hầm đá,
lấy đá trong hầm ra,
săn đuổi,
con thú bị săn đuổi
|
hollow
noun, adjective, verb, adverb
|
|
rỗng,
bọng cây,
lòng bàn tay,
kêu tiếng rỗng,
xoi lủng
|
spade
noun, verb
|
|
thuổng,
đào xới,
cái xuổng,
dao mổ lấy mở cá ong
|
|
|
|
|
|
|