|
English Translation |
|
More meanings for cái xuổng
spade
noun
|
|
cái xuổng,
dao mổ lấy mở cá ong
|
shovel
noun
|
|
cái mai,
cái xẻng,
cái xuổng
|
peel
noun
|
|
cái bay,
cái sẻng,
tháp vuông nhỏ thế kỷ 16,
vỏ trái cây,
cái xuổng
|
scoop
noun
|
|
cái gàu tát nườc,
cái mai để xúc than đá,
muỗng múc kem,
cái nạo của khao mổ xẻ,
cái vái tai,
cái xẻng
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|