|
English Translation |
|
More meanings for dòn
brittle
adjective
|
|
dể bể,
mỏng mảnh,
dòn
|
crunchy
adjective
|
|
dòn,
kêu rắc rắc
|
fragile
adjective
|
|
dể bể,
dễ vỡ,
mõng mãnh,
dòn,
yều ớt
|
crusty
adjective
|
|
hay quạu,
khó tánh,
lớp vỏ dầy,
người hay gắt,
dòn,
quạu
|
cracky
adjective
|
|
nứt,
nhiều lời,
dòn
|
frail
adjective
|
|
dể bể,
dòn,
không bền,
tạm thời,
yếu đuối
|
See Also in Vietnamese
đốn
noun, verb
|
|
chop down,
cut,
cut down,
hew,
truncate
|
dọn
verb
|
|
clear,
do,
excavate,
help
|
quay dòn
adjective
|
|
crisp
|
đôn
noun
|
|
pedestal
|
kim loại màu xanh rất dòn
|
|
the blue metal is very crunchy
|
làm cho bánh dòn
|
|
make crispy bread
|
tính chất dòn
|
|
crunchiness
|
đồn
noun, verb
|
|
stronghold,
fort,
diffuse,
promulgate,
put about
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|